Có 2 kết quả:

高飛遠走 gāo fēi yuǎn zǒu ㄍㄠ ㄈㄟ ㄩㄢˇ ㄗㄡˇ高飞远走 gāo fēi yuǎn zǒu ㄍㄠ ㄈㄟ ㄩㄢˇ ㄗㄡˇ

1/2

Từ điển phổ thông

cao chạy xa bay

Từ điển Trung-Anh

to fly high and run far (idiom); to leave in a hurry for a distance place

Từ điển phổ thông

cao chạy xa bay

Từ điển Trung-Anh

to fly high and run far (idiom); to leave in a hurry for a distance place